🔍 Search: ĐƯỢC THIÊN KHẢI
🌟 ĐƯỢC THIÊN KHẢI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
계시되다
(啓示 되다)
Động từ
-
1
신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게 되다.
1 ĐƯỢC SOI RẠNG, ĐƯỢC THIÊN KHẢI: Một chân lý hay một ý nghĩa gì đó được truyền đi thông qua một đấng thần thánh mang tính tôn giáo.
-
1
신적인 존재나 초자연적인 현상을 통하여 사람이 알아낼 수 없는 진리를 알게 되다.